Có 2 kết quả:

長方形 cháng fāng xíng ㄔㄤˊ ㄈㄤ ㄒㄧㄥˊ长方形 cháng fāng xíng ㄔㄤˊ ㄈㄤ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rectangle

Từ điển Trung-Anh

rectangle